Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh: 04 85886513 – 04 85886514
Hotline; 0902 191921 Hoặ tham khảo thêm tại Website: http://www.domuc.com.vn
|
||
Máy Epson LQ 590 | ||
Giá: 8.860.000 Đ
Chưa thuế VAT 10%
|
|
|||
Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh: 04 85886513 – 04 85886514
Hotline; 0902 191921 Hoặ tham khảo thêm tại Website: http://www.domuc.com.vn
|
||
Máy Epson LQ 590 | ||
Giá: 8.860.000 Đ
Chưa thuế VAT 10%
|
|
|||
|
Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh: 04 85886513 – 04 85886514
Hotline; 0902 191921 Hoặ tham khảo thêm tại Website: http://www.domuc.com.vn
|
||
Máy Epson LQ-300+II | ||
Giá: 4.280.000 Đ
Chưa thuế VAT 10%
|
|
|||
|
Máy in laser màu Canon LBP 7018C | ||
Giá: 6.000.000 Đ
Chưa thuế VAT 10%
|
|
|||
|
Máy in laser trắng đen HP LaserJet Pro P1606dn | ||
Giá: 7.500.000 Đ
Chưa thuế VAT 10% |
|
|||
|
Máy in laser trắng đen HP LaserJet Pro P1606dn | ||
Giá: 7800.000 Đ
Chưa thuế VAT 10% |
|
|||
|
Máy in laser HP LaserJet Pro P1102W | ||
Giá: 3.040.000 Đ
Chưa thuế VAT 10%
|
|
|||
|
HP LaseJet P2055D | ||
Giá: Call
Chưa thuế VAT 10% |
|
|||
|
Phương pháp in | In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 giây |
Tốc độ in | |
Bản in đơn sắc: A4 / Letter | 18ppm / 19ppm |
Độ phân giải | Có thể lên tới 2400 x 600dpi (với Công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian hồi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 0,5 giây |
Nạp giấy | |
Tiêu chuẩn | 150 tờ |
Tối đa | 150 tờ |
Ra giấy | |
Giấy ra úp mặt | 100 tờ |
Kích thước giấy | |
Tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5 Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm |
Định lượng giấy | |
Tiêu chuẩn | 60 - 163g/m2 |
Loại giấy | Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope |
Bộ nhớ (RAM) | |
Tiêu chuẩn | 2MB (không cần nâng cấp) |
Chế độ vận hành | |
Ngôn ngữ in | CAPT 3.0 |
USB | USB 2.0 tốc độ cao |
Mạng làm việc | Tùy chọn (Pricom C-6500U2) |
Hệ điều hành tương thích | Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 - 10.6x*1 / Linux*1 |
Độ ồn | |
Khi đang vận hành | 6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm) 50dB (áp suất âm) |
Khi ở chế độ chờ | Không thể nghe thấy |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 910W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành | Xấp xỉ 295W |
Khi ở chế độ chờ | 1,6W |
Khi đang nghỉ | 1,3W |
Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC) | 0,53kWh/W |
Kích thước (W x D x H) | 359 x 249 x 198mm |
Trọng lượng (thân máy chính) | Xấp xỉ 5,0kg |
Yêu cầu về điện năng | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20 - 80% RH (không tính đến ngưng tụ) |
Cartridge mực | |
Cartridge 325 - màu đen | 1.600 trang (tiêu chuẩn) |
Mực đen | 700 trang (cartridge đầu tiên) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 5.000 trang |
Mã SP: CE847A |
Tên sản phẩm: MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN ĐA NĂNG KHỔ A4 HP M1132 (CE847A) |
Giá: Liên hệ |
Giá đã bao gồm VAT 10% - Công nghệ in: Laser - Chức năng: in, scan, copy - Tốc độ in đen: 18 tr/phút - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi - Công suất: 8.000 tr/tháng - Bộ nhớ chuẩn: 8 MB - Tốc độ xử lý: 400 MHz - Khay đựng giấy: 150 tờ - In 2 mặt tự động: Không - Kết nối: USB 2.0 - Trọng lượng: 7.0 kg - Bảo hành: 12 tháng |
Thông tin sản phẩm | |
MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN ĐA NĂNG KHỔ A4 HP M1132 (CE847A) | |
HP LaserJet Pro M1132 Multifunction Printer (CE847A) | |
Công nghệ in | Laser |
Chức năng | Print, copy, scan |
Tốc độ in (Khổ A4) |
18 trang/phút |
Độ phân giải | Up to 600 x 600 dpi (1200 dpi effective) |
Công suất in (Khổ A4) |
8.000 trang/tháng |
Bộ nhớ chuẩn | 8 MB |
Bộ nhớ tối đa | 8 MB |
Tốc độ xử lý | 400 MHz |
Ngôn ngữ in chuẩn | Host-based |
Khay giấy | Đầu vào: 150 tờ; Đầu ra: 100 tờ. Scan ADF: 35 tờ |
Duplex print options | Manual (driver support provided) |
Kích thước giấy hỗ trợ | A4; A5; ISO B5; ISO C5; ISO C5/6; ISO C6; ISO DL; 16K; European postcard; J postcard (Hagaki); J double postcard (Oufuku Hagaki) |
Loại giấy hỗ trợ | Paper (plain, laser), envelopes, transparencies, labels, cardstock, postcards |
Media weights by paper path | 60 to 163 g/m² |
Hiển thị | Dual digit numeric LED |
Standard connectivity | Hi-Speed USB 2.0 port |
Print Cartridge | CE285A (85A) |
Kích thước sản phẩm (WxDxH) |
415 x 265 x 250 mm |
Khối lượng sản phẩm | 7.0 kg |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Mac OS X v 10.4, v 10.5, v 10.6, Linux |
Nguồn | Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) |
Bảo hành | 12 tháng |
Tên sản phẩm: MÁY IN LASER ĐEN KHỔ A3 HP 5200L (Q7547A) |
Giá: Liên hệ |
Giá đã bao gồm VAT 10% - Công nghệ in : Laser - Chức năng : in trắng đen A3 - Tốc độ in đen : 25 trang/phút - Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi - Công suất : 50.000 tr/tháng - Bộ nhớ chuẩn : 32 MB - Tốc độ xử lý : 460 MHz - Khay đựng giấy : 350 tờ - In 2 mặt tự động : Không - Kết nối : 1 IEEE-1284, 1 USB - Trọng lượng : 20.2 kg |
Thông tin sản phẩm | |
MÁY IN LASER TRẮNG ĐEN KHỔ A3 HP 5200L (Q7547A) | |
HP LaserJet 5200L Printer (Q7547A) | |
Print technology | Monochrome Laser |
Print speed black (normal, A4) |
Up to 25 ppm |
Print quality black (best) | 600 x 600 dpi (1200 dpi effective output with HP FastRes 1200) |
Duty cycle (monthly, A4) | Up to 50.000 pages |
Standard memory | 32 MB |
Maximum memory | 128 MB |
Processor speed | 460 MHz |
Standard printer languages | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation |
Standard paper trays | 2 |
Paper handling standard/input | 100-sheet multipurpose tray 1, 250-sheet input tray 2 |
Paper handling standard/output | 250-sheet output bin |
Duplex print options | None (not supported) |
Media sizes supported | A3, A4, A4 rotated, A5, A6, B4 (JIS), B5, B5 (JIS), B6 (JIS), C5, DL, executive, executive (JIS), legal, letter, letter rotated, Monarch, postcard (JIS), DPostcard (JIS), RA3, statement, 8K, 16K, #10, 8.5 x 13 inch, 11 x 17 inch, A3, A4, A4 rotated, A5, B5, B4, executive, legal, letter, letter rotated, statement, 8K, 16K, 8.5 x 13 inch, 11 x 17 inch |
Media types supported | Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, colour, rough, light, vellum, tough), transparencies, labels, envelopes, cardstock |
Standard connectivity | 1 IEEE-1284 parallel, 1 USB |
Print Cartridge | Q7516A(16A) |
Product dimensions (WxDxH) | 490 x 563 x 275 mm |
Product weight | 20.2 kg |
Compatible operating systems | Microsoft® Windows® 2000, XP Home, XP Professional, Server 2003; Mac OS X, 10.2, 10.3, 10.4, and higher |
Power requirements | Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) |