Thứ Hai, 10 tháng 12, 2012

Canon LASER SHOT LBP6000

Canon LASER SHOT LBP6000
Xem ảnh lớn hơn

Canon LASER SHOT LBP6000

Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh: 04 22183416- 04 22151636- 0435132603Hotline; 0902 191921

Tốc độ trắng đen 18ppm A4

LASER SHOT LBP6000 Tốc độ và chất lượng với bản in đầu cực nhanh, 18 trang/ phút A4 trắng đen. Sử dụng mực in chính hãng Canon được chế tạo đặc biệt để đảm bảo độ đồng nhất, tin cậy và chất lượng cao cho các bản in.

Sức mạnh xử lý CAPT 3.0

LASER SHOT LBP6000 Công nghệ in tiên tiến của Canon CAPT3.0 và cấu trúc nén thông minh (Hi-SCoA) đem lại cho bạn sức mạnh xử lý nhanh nhất. Giao thức CAPT 3.0 và khả năng xử lý của PC giúp cân bằng khối lượng in, trong khi Hi-SCoA nén dung lượng in xuống kích cỡ có thể xử lý để truyền dữ liệu nhanh từ máy tính đến máy in.

In bản đầu nhanh: 7.8 giây

LASER SHOT LBP6000 Nhận kết quả in chất lượng và không phải chờ đợi nhờ công nghệ xấy theo nhu cầu độc đáo của Canon. Công nghệ này giúp truyền nhiệt ngay khi khởi động mà không cần thời gian làm nóng, tiết kiệm chi phí điện năng.

Các thông số kỹ thuật cho LASER SHOT LBP6000

Phương pháp in In theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade
Phương pháp sấy Sấy theo nhu cầu
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 7,8 giây
Tốc độ in
Bản in đơn sắc: A4 / Letter 18ppm / 19ppm
Độ phân giải Có thể lên tới 2400 x 600dpi
(với Công nghệ làm mịn ảnh tự động)
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy) 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian hồi phục (khi đang ở chế độ nghỉ) Xấp xỉ 0,5 giây
Nạp giấy
Tiêu chuẩn 150 tờ
Tối đa 150 tờ
Ra giấy
Giấy ra úp mặt 100 tờ
Kích thước giấy
Tiêu chuẩn A4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5
Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm
Định lượng giấy
Tiêu chuẩn 60 - 163g/m2
Loại giấy Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope
Bộ nhớ (RAM)
Tiêu chuẩn 2MB (không cần nâng cấp)
Chế độ vận hành
Ngôn ngữ in CAPT 3.0
USB USB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việc Tùy chọn (Pricom C-6500U2)
Hệ điều hành tương thích Win 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 - 10.6x*1 / Linux*1
Độ ồn
Khi đang vận hành 6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm)
50dB (áp suất âm)
Khi ở chế độ chờ Không thể nghe thấy
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 910W hoặc thấp hơn
Khi vận hành Xấp xỉ 295W
Khi ở chế độ chờ 1,6W
Khi đang nghỉ 1,3W
Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC) 0,53kWh/W
Kích thước (W x D x H) 359 x 249 x 198mm
Trọng lượng (thân máy chính) Xấp xỉ 5,0kg
Yêu cầu về điện năng AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành   
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không tính đến ngưng tụ)
Cartridge mực
Cartridge 325 - màu đen 1.600 trang (tiêu chuẩn)
Mực đen 700 trang (cartridge đầu tiên)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng 5.000 trang

0 nhận xét:

Đăng nhận xét