Thứ Năm, 3 tháng 1, 2013

RICOH Aficio MP 1800L2

Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh: 0485886513 -04 85886514
Giá: 31.370.000 VND

RICOH Aficio MP 1800L2

Tính năng kỷ thuật
Phương thức in  Laser
 Khổ giấy sao chụp  Min A6 – Max A3
 Tốc độ sao chụp (bản / phút)  18
 Sao chụp liên tục (tờ)  99
 Thời gian khởi động máy (giây)  15
 Tốc độ chụp bản đầu tiên (giây)  6.5
 Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%)  50-200
 Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay x tờ)  1×250
 Khay giấy tay (tờ)  100
 Khay ra bản sao tiêu chuẩn (Tờ)  250
 Định lượng giấy sao chụp (Min-Max)  52 – 162 gsm
 Độ phân giải  600 x 600 dpi
 Mức phân giải sắc độ  256 levels
 Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn  16 MB
 Tính năng chia bộ điện tử  Standard: Max 99 sets
 Tự động đảo mặt bản sao  No
 
 Một số tiện ích sao chụp
 Hệ thống tăng tốc khởi động  Yes
 Hệ thống tái sử dụng mực thải  Yes
 Hệ thống bảng điều khiển  LCD hiển thị 4 dòng
 Mã số quản lý máy (mã số)  50
 Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần  Yes
 Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ  Yes
 Tự động chọn khổ giấy  Yes
 Chức năng chụp sách / trang đôi  Yes
 Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc  10 modes
 Chức năng dồn tài liệu/ Chụp lặp lại  Max 4 in 1
 Đánh dấu/ Số trang/ Ngày tháng  No
 Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max)  10 – 110 – 1,280W
 
 Phụ kiện chọn thêm
Bộ tự động chuyền bản gốc DF 2000: 30 sheets
Khay tự động giấy chọn thêm (Khay x Tờ) PS 450: 2T x 500
PS 460: 1T x 500
Cổng ra riêng dùng cho Fax và Print No
Mạch điều khiển chức năng Fax Fax Option type 2000
Cổng kết nối mạng DDST Unit type B
Mạch điều khiển chức năng scan Standard: TWAIN Scan
Option: Printer/ Scanner Unit type 2000
 
 Chức năng in
 Chức năng in Laser  Standard: GDI Print (DDST type A)
 Khổ giấy in tối đa  Min A6 – Max A3
 Tốc độ in liên tục (Trang/ phút)  18
 Ngôn ngữ in  Standard: DDST
Option: PCL5e, PCL6
Option: PCL5e/ PCL6/RPCS
 Độ phân giải (dpi)  Max 600 dpi
 Dung lượng bộ nhớ chức năng in  Standard 48 MB share with Copier
80MB with DDST unit type B option
336MB with Printer Enhance Option
384MB with Printer/ Scanner Unit type 2000
 Giao diện kết nối tiêu chuẩn  USB 2.0
 Giao diện kết nối chọn thêm  Ethernet 10base-T/100baseTX
 Giao thức mạng  TCP/IP, IPP
 Môi trường hỗ trợ  Windows 98/ Me/ NT4.0 / 2000/ XP/ 2003 server
 Chức năng quét ảnh
Chức năng Scan Standard TWAIN SCAN
Kết nối quét ảnh gửi vào máy tính TWAIN: Using Software
Kết nối quét ảnh gửi Email trực tiếp Requirement: Option Printer/ Scanner Unit type 2000;
SMTP mail Server & TCP/IP
Cổng kết nối quét ảnh Standard: USB, Option: Ethernet
Vùng quét ảnh tối đa Max A3
Độ phân giải tùy chọn (dpi) Max 600
Tốc độ quét tối đa (Bản gốc / phút) Max 16 opm (Max 43 opm with Printer/ Scanner Unit type 2000
Định dạng kiểu tập tin Depend on software
Gửi tập tin nhiều trang Yes  (with Printer Scanner Unit type 2000)
Dung lượng tập tin đính kèm 64KB – 8.4MB (Default: 2MB)
Số lượng địa chỉ Email có thể lưu Max 150
Số lượng địa chỉ Email mỗi lần gửi Max 100

0 nhận xét:

Đăng nhận xét