Giá: 31.370.000 VND
RICOH Aficio MP 1800L2
Phương thức in | Laser | |
Khổ giấy sao chụp | Min A6 – Max A3 | |
Tốc độ sao chụp (bản / phút) | 18 | |
Sao chụp liên tục (tờ) | 99 | |
Thời gian khởi động máy (giây) | 15 | |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (giây) | 6.5 | |
Mức độ phóng to / Thu nhỏ (%) | 50-200 | |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay x tờ) | 1×250 | |
Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
Khay ra bản sao tiêu chuẩn (Tờ) | 250 | |
Định lượng giấy sao chụp (Min-Max) | 52 – 162 gsm | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
Mức phân giải sắc độ | 256 levels | |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | 16 MB | |
Tính năng chia bộ điện tử | Standard: Max 99 sets | |
Tự động đảo mặt bản sao | No | |
|
||
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes | |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes | |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD hiển thị 4 dòng | |
Mã số quản lý máy (mã số) | 50 | |
Quét ảnh 1 lần – Sao in nhiều lần | Yes | |
Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ | Yes | |
Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
Chức năng chụp sách / trang đôi | Yes | |
Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc | 10 modes | |
Chức năng dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 4 in 1 | |
Đánh dấu/ Số trang/ Ngày tháng | No | |
Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max) | 10 – 110 – 1,280W | |
|
||
Bộ tự động chuyền bản gốc | DF 2000: 30 sheets | |
Khay tự động giấy chọn thêm (Khay x Tờ) | PS 450: 2T x 500 PS 460: 1T x 500 |
|
Cổng ra riêng dùng cho Fax và Print | No | |
Mạch điều khiển chức năng Fax | Fax Option type 2000 | |
Cổng kết nối mạng | DDST Unit type B | |
Mạch điều khiển chức năng scan | Standard: TWAIN Scan Option: Printer/ Scanner Unit type 2000 |
|
|
||
Chức năng in Laser | Standard: GDI Print (DDST type A) | |
Khổ giấy in tối đa | Min A6 – Max A3 | |
Tốc độ in liên tục (Trang/ phút) | 18 | |
Ngôn ngữ in | Standard: DDST Option: PCL5e, PCL6 Option: PCL5e/ PCL6/RPCS |
|
Độ phân giải (dpi) | Max 600 dpi | |
Dung lượng bộ nhớ chức năng in | Standard 48 MB share with Copier 80MB with DDST unit type B option 336MB with Printer Enhance Option 384MB with Printer/ Scanner Unit type 2000 |
|
Giao diện kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 | |
Giao diện kết nối chọn thêm | Ethernet 10base-T/100baseTX | |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPP | |
Môi trường hỗ trợ | Windows 98/ Me/ NT4.0 / 2000/ XP/ 2003 server | |
|
||
Chức năng Scan | Standard TWAIN SCAN | |
Kết nối quét ảnh gửi vào máy tính | TWAIN: Using Software | |
Kết nối quét ảnh gửi Email trực tiếp | Requirement: Option Printer/ Scanner Unit type 2000; SMTP mail Server & TCP/IP |
|
Cổng kết nối quét ảnh | Standard: USB, Option: Ethernet | |
Vùng quét ảnh tối đa | Max A3 | |
Độ phân giải tùy chọn (dpi) | Max 600 | |
Tốc độ quét tối đa (Bản gốc / phút) | Max 16 opm (Max 43 opm with Printer/ Scanner Unit type 2000 | |
Định dạng kiểu tập tin | Depend on software | |
Gửi tập tin nhiều trang | Yes (with Printer Scanner Unit type 2000) | |
Dung lượng tập tin đính kèm | 64KB – 8.4MB (Default: 2MB) | |
Số lượng địa chỉ Email có thể lưu | Max 150 | |
Số lượng địa chỉ Email mỗi lần gửi | Max 100 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét